Có 2 kết quả:

承銷團 chéng xiāo tuán ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄊㄨㄢˊ承销团 chéng xiāo tuán ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄊㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

underwriting group

Từ điển Trung-Anh

underwriting group